We are currently looking for feedback on our Chinese translations (with a chance to be in the running to win a $50 gift card!) If you can read Chinese, please toggle to our Chinese pages and fill in this feedback form!

alif-caesar-rizqi-pratama-loUlSOXL81c-unsplash

Thuật ngữ

  • Tiền nợ (arrear): Tiền nợ là số tiền bạn nợ người cho thuê – có thể gồm có tiền thuê nhà hoặc các loại nợ khác (chẳng hạn như hóa đơn chưa thanh toán). Tiền nợ thuê nhà là tiền thuê nhà bạn nợ cho số ngày bạn đã sống ở một nơi nhưng chưa thanh toán. (Xem "tiền thuê" bên dưới)

  • Tiền thế chân (bond/security deposit): Đây là số tiền bổ sung mà bạn trả cho người cho thuê khi bạn chuyển vào. Số tiền này sẽ được dùng để đền bù cho những hư hỏng bạn gây ra cho nhà hoặc trả tiền thuê mà bạn không trả trong thời hạn thuê nhà. Residential Tenancies Bond Authority (RTBA – Cơ quan Tiền thế chân Thuê nhà Cư trú) sẽ giữ số tiền này cho đến khi bạn di dời khỏi nhà. Sau khi chuyển đi, bạn sẽ nhận lại đầy đủ số tiền này trừ khi người cho thuê quyết định tính tiền bạn do hư hỏng hoặc sửa chữa căn nhà ngoài những sự xuống cấp thông thường. Nếu có tranh cãi về tiền thế chân, VCAT sẽ giải quyết.

  • CAV: Consumer Affairs Victoria (Hiệp hội Người tiêu dùng Victoria) là cơ quan quản lý người tiêu dùng ở Victoria, đảm bảo thị trường công bằng cho người cho thuê, người thuê, công ty và người tiêu dùng nói chung.  

  • Người cùng thuê (co-tenant): Khi hai người trở lên ký hợp đồng thuê nhà, họ được gọi là người cùng thuê.

  • Trục xuất (eviction): Trục xuất là kết thúc của quá trình mà trong đó, người cho thuê yêu cầu VCAT giúp họ lấy lại quyền sở hữu bất động sản. VCAT có thể ra lệnh sở hữu nhà thuê, cho phép người cho thuê mua lệnh sở hữu.

  • Hợp đồng kỳ hạn cố định (fixed-term agreement): Bạn có hợp đồng kỳ hạn cố định với người cho thuê khi bạn ký kết hợp đồng thuê nhà trong thời gian cho trước (thường là 6 tháng hoặc 12 tháng). Trong thời gian này, người cho thuê không thể yêu cầu bạn rời đi trừ khi bạn vi phạm hợp đồng.

  • Hợp đồng thuê nhà (lease/tenancy/residential tenancy agreement): Bất kỳ từ nào ở trên đều chỉ hợp đồng giữa người thuê và người cho thuê. Một hợp đồng nêu rõ quyền và nghĩa vụ của người thuê và người cho thuê, chẳng hạn như số tiền thuê, thời hạn hợp đồng và các điều khoản hai bên phải tuân theo để tiếp tục hợp đồng.

  • Thông báo rời đi (notice to vacate): Một văn bản chính thức mà người cho thuê đưa cho người thuê để yêu cầu họ di dời khỏi bất động sản. Thông báo sẽ bao gồm lý do người cho thuê muốn người thuê rời đi và thời gian mà người thuê có trước khi họ phải rời đi.

  • Thuê nhà định kỳ (periodic tenancy): Đây là khi hợp đồng thuê nhà không có thời gian cho trước hoặc nếu thời hạn thuê nhà cố định hết hạn và bạn tiếp tục thuê. Thuê nhà định kỳ tiếp diễn cho đến khi người thuê hoặc người cho thuê ra thông báo chấm dứt. Người thuê có thể chấm dứt thuê nhà định kỳ bằng văn bản trước khi chấm dứt 28 ngày.

  • Tiền thuê (rent): Chi phí cho thuê bất động sản. Tiền thuê cộng dồn mỗi ngày và thường được trả trước 1 tháng.  

  • Người thuê nhà (renter): Còn gọi là khách thuê nhà (tenant). Người sống trong một bất động sản cho thuê theo hợp đồng được ký với người cho thuê.

  • Người cho thuê (landlord): Còn gọi là cơ sở cung cấp nhà cho thuê (rental provider). Người hoặc công ty cung cấp bất động sản và đổi lấy tiền thuê nhà theo hợp đồng được ký với người thuê nhà.

  • Cho thuê lại (sub-letting): Trường hợp một người đứng tên trên hợp đồng thuê nhà cho người khác thuê lại trong thời hạn ngắn hơn. Về mặt pháp luật, người thuê không thể cho thuê lại mà không có sự đồng ý trước của người cho thuê.

  • Người thuê lại (sub-tenant): Một người thuê một bất động sản hoặc một phòng trong bất động sản từ một người thuê khác (bản thân người này thuê lại từ người cho thuê). Về mặt pháp luật, người thuê không thể cho thuê lại mà không có sự đồng ý trước của người cho thuê.

  • Chuyển giao quyền thuê nhà (transfer of tenancy): Đây là khi một người đứng tên trên hợp đồng thuê nhà ký để chuyển giao các quyền pháp lý như một người thuê nhà cho một người khác.

  • VCAT: Victorian Civil and Administrative Tribunal (Tòa án Hành chính & Dân sự Victoria). VCAT xử lý các tranh chấp thuê nhà giữa người thuê và người cho thuê. Đây là tòa án có thể ra các phán quyết ràng buộc về mặt pháp lý.  

Anika Legal có thể hỗ trợ pháp lý trong trường hợp bạn:

  • Cần sửa chữa căn nhà nhưng chưa nộp đơn lên VCAT.
  • Đã nhận một thông báo rời đi do tiền nợ thuê nhà.
  • Cần hỗ trợ trong tranh chấp tiền thế chân sau khi người cho thuê nộp đơn lên VCAT.

Hãy làm bảng câu hỏi 10 phút của chúng tôi để xem bạn có đủ điều kiện hay không.

We last updated this page in March 2022. Please remember that this is only legal information. If you're thinking about taking action, you should chat to a lawyer for advice about your situation first.

How useful was this content?